Mấy giờ bạn bắt đầu làm việc? | What time do you start work? |
Tom vẫn bình tĩnh. | Tom remained calm. |
Cô ấy thích xem phim kinh dị. | She enjoys watching horror movies. |
Tôi có một cái cốc giấy. | I have a paper cup. |
Câu chuyện này kết thúc tốt đẹp. | This story ends well. |
Cô ấy cư xử rất khiêm tốn. | She behaved very modestly. |
Con mèo nhảy lên bàn. | The cat jumped on the table. |
Cô ấy làm việc đến tận khuya. | She worked until late at night. |
Anh say và tức giận. | He was drunk and angry. |
Anh nhắc vợ dậy lúc bảy giờ sáng. | He reminded his wife to wake him up at seven in the morning. |
Từ điển chứa khoảng nửa triệu từ. | The dictionary contains about half a million words. |
Khung cảnh tuyệt vời, phải không? | Wonderful view, right? |
Anh ấy chưa bao giờ đến Pháp. | He has never been to France. |
Tôi nhận lời của bạn cho nó. | I take your word for it. |
Cách tốt nhất để đi du lịch là gì? | What is the best way to travel? |
Anh gửi hành lý trước. | He sent his luggage in advance. |
Bạn nhận thấy nó khi nào? | When did you notice it? |
Bạn có bảo hiểm sức khỏe không? | Do you have health insurance? |
Pan thực hiện kế hoạch của mình? | Pan carried out his plan? |
Truyền thống này đã bị lãng quên. | This tradition has been forgotten. |
Mary phải tự may quần áo. | Mary has to make her own clothes. |
Và bạn đề nghị gì? | And what do you suggest? |
Hãy đến ngay khi bạn có thể. | Come as soon as you can. |
Nhưng bây giờ anh yêu em. | But now I love you. |
Cô ấy nói cô ấy sẽ giúp tôi. | She said she would help me. |
Cảm ơn bạn đã sửa chữa. | Thank you for the fix. |
Khách hàng luôn đúng? | Is the customer always right? |
Con sói xé háng người tuyết. | The wolf tore the groin of the snowman. |
Ai đó đã viết tên tôi trên tường. | Someone wrote my name on the wall. |
Không sử dụng sau ngày hết hạn. | Do not use after the expiration date. |
Cô vẫy tay với anh. | She waved her hand at him. |
Anh ta đã đi về hướng nào? | Which direction did he go? |
Bạn có muốn nước ép trái cây? | Do you want fruit juice? |
Hầu như không có oxy trong phòng. | There is almost no oxygen in the room. |
Động đất thường xảy ra ở Nhật Bản. | Earthquakes often occur in Japan. |
Tom và Mary rất hợp nhau. | Tom and Mary got along well. |
Lập luận này không thuyết phục. | This argument is not convincing. |
Mắt bạn đỏ hoe vì nước mắt. | Your eyes are red with tears. |
Cô gái run lên vì sợ hãi. | The girl was trembling with fear. |
Thật là một con búp bê đáng yêu! | What a lovely doll! |
Bạn có dầu gội đầu không? | Do you have shampoo? |
Tôi thích chơi piano. | I like playing the piano. |
Tôi biết bạn sống ở đâu. | I know where you live. |
Nói với cô ấy rằng tôi yêu cô ấy. | Tell her that I love her. |
Bạn có bị táo bón không? | Do you suffer from constipation? |
Tối nay có tuyết không? | Will it snow tonight? |
Tôi có một địa chỉ email mới. | I have a new email address. |
Bạn có kinh lần đầu ở độ tuổi nào? | At what age did you have your first period? |
Tôi rất biết ơn bạn đã giúp đỡ. | I am very grateful to you for your help. |
Anh ta sẽ ở đó không quá bốn ngày. | He will stay there for no more than four days. |
Nhóm đã hoàn thành dự án. | The team completed the project. |
Bạn sẽ phải đợi. | You will have to wait. |
Bạn nên nắm lấy cơ hội khi đó. | You should have taken the opportunity then. |
Bạn phải luôn nói sự thật. | You must always tell the truth. |
Cả nhóm dành đêm đầu tiên ở Texas. | The group spends their first night out in Texas. |
Răng nanh đốm có răng nanh nổi rõ. | The spotted seatrout has prominent canine teeth. |
Cây thường cao đến 25–34 m. | The tree generally grows to 25–34 m tall. |
Hill gợi ý một họ các số đa dạng. | Hill suggested a family of diversity numbers. |
Rainer và Johanna ly hôn năm 1935. | Rainer and Johanna were divorced in 1935. |
Có một số cách để lên núi. | There are several ways to ascend the mountain. |
Nhìn từ gần đỉnh Iztaccihuatl. | Seen from near the summit of Iztaccihuatl. |
William ngủ ngon lành. | William sleeps soundly. |
Họ hiển thị trước thời gian chờ. | They show premeditation. |
Không đủ rộng rãi? | Not spacious enough? |
Giai đoạn Chín ở cuối lô. | Stage Nine was at the far end of the lot. |
Giữa hang ổ, phía trên hồ bơi. | Middle of the lair, above the pool. |
Không được đào tạo? | Ill-trained? |
Nhịp điệu nhanh, rộng, phức tạp. | Fast, wide-complex rhythm. |
Horse Face Lee, Slim Miller ... | Horse Face Lee, Slim Miller... |
Tom chỉ bắt đầu tin Masha. | Tom just started to believe Masha. |